• n

    つながり - [繋がり]
    つきあい - [付き合い]
    có mối quan hệ lâu năm với ai: (人)と長年の付き合いがある
    mối quan hệ làm ăn: 仕事がきっかけで付き合いがある
    コネクション
    quan hệ đến truyền số liệu: データ転送コネクション
    mối quan hệ với người Pháp: フレンチ・コネクション
    xác lập mối quan hệ: コネクション確立
    コネ
    mối quan hệ trên công việc: 仕事上のコネ
    mối quan hệ tốt về buôn bán: 商売上の良いコネ
    có rất nhiều mối quan hệ với ~: ~にたくさんのコネがある
    こうさい - [交際]
    Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với ai: ~との交際
    Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với giới khác: 異性との交際
    Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) giữa những người dân với nhau: 国民相互の交際
    Người thận trọng trong mối quan hệ (giao tế, giao du, tìn
    かんれん - [関連]
    mối quan hệ giữa việc hút thuốc và bệnh ung thư phổi: 喫煙と肺癌との関連
    có mối quan hệ mật thiết với ~: ~と密接な関連がある
    かんけい - [関係]
    Phát hiện ra mối quan hệ mờ ám giữa A và B: AとBの間に思いも寄らない関係(があるの)をかぎつける
    mối quan hệ đáng ngờ giữa A và B: AとBの疑わしい関係
    quan hệ hai bên cùng có lợi giữa A và B: AとBの有益な関係
    からみ - [絡み] - [LẠC]
    phát hiện ra ~ có mối quan hệ đến việc kinh doanh: ビジネス絡みで~を目にする
    あいだがら - [間柄]
    Vị đó với tôi có mối quan hệ thầy trò.: あの方と私は師弟の間柄です。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X