• n

    ルアー
    プレイ
    くいもの - [食い物] - [THỰC VẬT]
    えさ - [餌]
    nhử mồi (ai đó): (人)を餌で釣る
    cá con dùng làm mồi để câu cá: 魚の餌となる小さな魚
    móc mồi lên lưỡi câu : 釣り針に餌をつける
    つける - [点ける]

    Kỹ thuật

    プライマ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X