• n

    しゅじゅつする - [手術する]
    しゅじゅつ - [手術]
    げかしゅじゅつ - [外科手術]
    Bệnh nhân được điều trị chỉ bằng cách mổ: 外科手術のみで治療された患者
    Yêu cầu thuốc giảm đau sau ca phẫu thuật (ca mổ): 外科手術の後で鎮痛剤を求める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X