• n

    それぞれ - [夫れ夫れ]
    mỗi một học sinh đều có 1 quyển từ điển: 生徒はそれぞれ1冊辞書を持っている
    mỗi cái 300 đôla phải không?: それぞれが300ドルですか
    ごとに - [毎に]
    mỗi kì thi đều đạt 100 điểm: 試験毎に百点を取る
    ごと - [毎]
    かくじ - [各自]
    mỗi gia đình: 各自の家庭
    chia công việc cho mỗi người: 仕事を各自に分担させる
    かく - [各]
    オンリー
    ある - [或]
    あらゆる - [有らゆる]
    たった
    なみ - [並] - [TỊNH]
    mỗi tháng: 月並
    mỗi một hộ: 軒並
    まい - [毎]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X