• n

    まいど - [毎度]
    かくかい - [各回] - [CÁC HỒI]
    lặp lại bài tập này mỗi động tác ~ lần: それぞれのエクササイズを各_回_セット繰り返す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X