• exp

    もうそうをする - [妄想をする]
    むそうする - [夢想する]
    くうそうする - [空想する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X