-
n
ひとばん - [一晩]
- Tôi đã trả 10 đô la cho một đêm ở trọ.: 泊まったところは一晩10ドルくらい払ったかな。
- đi đến trên một chuyến bay suốt đêm từ ~: ~から飛行機で一晩かけてやって来る
いっぱく - [一泊]
- Họ đến Kobe và nghỉ lại đó một đêm.: 彼らは神戸へ着きそこで一泊した。
- Khách sạn chỗ tôi ở lại tính 8000 cho một đêm cùng 2 bữa ăn.: 私が泊まったホテルの部屋は一泊2食付きで8000円だった。
いっせき - [一夕]
- ở khách sạn một đêm: 一夕にホテルに泊まる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ