• n

    モノ
    そくめん - [側面]
    かたほう - [片方]
    một bên tai không nghe thấy gì: 片方の耳が聞こえない
    かたがわ - [片側]
    tấp xe và đỗ bên đường: 車を道路の片側に寄せて停める
    nghiêng người về một bên: 体を少し片側に傾ける
    cảm thấy đau một bên đầu: 頭の片側に痛みを感じる
    いっぽう - [一方]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X