• n

    ひとあし - [一足]
    tôi xin đi trước bạn một bước: 一足お先に失礼します。
    Thăm dò trước một bước: 自分の歩いてきた所を一足ごとに探る
    いっぽ - [一歩]
    Tiến xa hơn được một bước.: 一歩先へ進む
    Tiến từng bước một.: 一歩一歩進む
    Anh ta kiên quyết không nhượng bộ dù chỉ một bước về điểm đó.: 彼はその点に関しては一歩も譲ろうとしなかった。

    Tin học

    シングルステップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X