• adj, exp

    あっとうてき - [圧倒的]
    nắm giữ một thị phần áp đảo trên thị trường: 市場で圧倒的なシェアを持つ
    phô bày một sức mạnh áp đảo : 圧倒的な強さを見せつける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X