• exp

    ちくいち - [逐一]
    Báo cáo một cách chi tiết: 逐一報告する
    たんねん - [丹念]
    Tôi so sánh một cách chi tiết giữa bản dịch và nguyên bản.: 私は訳文と原文を丹念に付き合せみた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X