• adj, exp

    けいしきてき - [形式的]
    một cách hình thức: 形式的であること
    vì anh đã được tuyển rồi nên việc điền vào mẫu này cũng chỉ là hình thức mà thôi: あなたはすでに雇われているのだから、この用紙に記入するのは単なる形式的なことに過ぎない
    tránh những thủ tục mang tính hình thức nơi công sở bằng việc nói trước với (ai): (人)に事前に言っておくことで役所で

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X