• exp

    いたで - [痛手]
    Sự vắng mặt của anh ấy là một cú đánh mạnh vào đội của chúng tôi.: 彼の欠場は私たちのチームの痛手だった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X