• n, exp

    いちぞく - [一族]
    một gia đình Anbani: アンバニ一族
    một gia đình lâu đời và nổi tiếng: 古い有名な一族
    một gia đình thương gia: 商人一族
    sự sum họp của một gia đình: 一族の集まり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X