• adv

    いっきに - [一気に]
    Hôm qua tôi viết một hơi hết bản báo cáo.: 昨日レポートを一気に書き上げた。
    Tôi chạy một hơi đến bến xe buýt.: バス停まで一気に走った。
    Tôi uống một hơi cạn cốc bia.: 僕はビールをくうっと一気に飲んだ。
    Uống bia một hơi là rất nguy hiểm.: ビールの一気飲みは危険だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X