• adv

    いったん - [一旦]
    Một khi tôi đã quyết định thì sẽ làm xem nó đến đâu.: 私は一旦決めたらどこまでもやる。
    いちど - [一度] - [NHẤT ĐỘ]
    Một khi mà bạn đã hình thành một thói quen xấu thì khó mà sửa được.: 一度悪い癖がつくとなかなか直らないものだ。
    いちおう - [一応]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X