• n, exp

    アンサンブル
    tôi mua một lô một lốc áo quần và giầy cho tiệc cưới của chị tôi: 私は妹の結婚式用に靴とドレスのアンサンブルを買いました

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X