• exp

    ねんにいちど - [年に一度] - [NIÊN NHẤT ĐỘ]
    Các chuyên gia công nghệ thông tin tập họp tại đại hội một năm tổ chức một lần để nghe những triển vọng trong tương lai của các lãnh đạo doanh ngiệp nổi tiếng.: 有名な企業幹部の未来への展望の話を聞くため、年に一度の大会にITエリートが集まった
    Kiểm tra vệ sinh an toàn được tổ chức rộng rãi một n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X