• exp

    もういちど - [もう一度]
    さいど - [再度]
    Tôi dự định sẽ lại cố một lần nữa để vào được trường lựa chọn số 1 của tôi, đại học K.: 第一志望のK大学に再度挑戦してみるつもりだ。
    Vận động viên nhảy xa đó đã nhảy thêm một lần nữa.: その走り高跳び選手は再度の試技をした。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X