-
n
いっぽう - [一方]
- Một mặt bố tôi đi công tác không có ở Tokyo, một mặt mẹ tôi lại đang nằm viện nên tôi phải trông mấy đứa em trai.: 一方では父が出張中で東京におらず、もう一方では母が入院中だったので、僕は弟たちの世話をしなければならなかった。
いちめん - [一面]
- Sự hài hước là một mặt trong tính cách của anh ấy.: 彼にはひょうきんな一面がある。
- Trong những lời anh ta nói thì có một mặt nào đó là sự thật.: 彼の言うことにも一面の真理はある。
いちめん - [一面]
- một mặt khác của vấn đề, sự việc: 他の一面(物事の)
- một mặt của đời sống mà con người có thể kiểm soát: (人)が管理できる生活の一面
- một mặt thú vị của đời sống con người: (人)の暮らしの面白い一面
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ