• num

    ひとり - [一人] - [NHẤT NHÂN]
    Tiền bảo hiểm lớn nhất cho trị liệu này là 250 USD/ người: その治療の最大限の(保険がでる)額は一人250ドルです
    một trong số những người đóng vai trò to lớn về ~: ~について大きな役割を果たした人々のうちの一人
    ひとり - [独り]
    みがら - [身柄]
    Bọn bắt cóc đòi một khoản tiền chuộc khá lớn để chuộc đứa bé: 誘拐犯は、少年の身柄とひきかえに高額の身代金を要求した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X