• n

    いっぽう - [一方]
    Tàu bị nghiêng gấp về một phía.: ボートは急に一方に傾いた。
    いっぽうつうこう - [一方通行]
    Hội thoại không thể thực hiện nếu chỉ từ một phía: 会話は一方通行で成り立つものではない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X