• n

    いちぶぶん - [一部分]
    Tòa nhà mới của công ty tôi mới chỉ hoàn thành một phần.: 我が社の新しいビルは一部分だけ完成している。
    いちぶ - [一部]
    Căn nhà đó có một phần được xây bằng bê tông cốt thép.: その家は一部が鉄筋コンクリートでできている。
    Nhiều từ nước ngoài ngày nay đã trở thành một phần của tiếng Nhật.: 多くの外国語が今は日本語の一部になっている。
    いちばい - [一倍]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X