• exp

    いちいん - [一員]
    Nhà chính trị đó là một thành viên của Đảng Bảo thủ.: その政治家は保守党の一員だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X