• n

    いっしゅう - [一周] - [NHẤT CHU]
    Đi một vòng quanh sân trường.: 学校の校庭を一周する。
    Đi du lịch một vòng quanh Hokkaido.: 北海道一週旅行をする
    くるりと
    quay một vòng: くるりと1回転する
    cô ta đã nâng vạt váy và quay một vòng: 彼女はスカートのすそをつまんでくるりと回った
    xoay người ai đó một vòng trong lúc nhảy: ダンスで(人)をくるりと回す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X