-
adj
あらた - [新た]
- Trong xã hội này chắc chắn có những nơi nuôi dưỡng và phát triển những ý tưởng mới: この社会には、新たなアイデアが生まれ育つ余地があるはずだ。
- Bạn cần phải có những ý tưởng mới ngay cả trong việc điều hành công việc kinh doanh đã được xây dựng chắc chắn.: すでに確立されたビジネスの運営にも、新たなアイデアは必要
あたらしい - [新しい]
- Loại hàng bắt mắt trong mùa hè năm nay là loại CD-ROM mới nhưng nó lại là vật chướng mắt đối với công ty cạnh tranh.: 今年の夏の目玉商品は新しいCD-ROMだが、ライバル会社にとっては目障りな存在である。
- mặc dù hệ điều hành mới bán rất chạy nhưng hệ điều hành cũ vẫn đang được sử dụng rộng dãi: 新し
ひがあさい - [日が浅い]
- tôi mới làm công ty này được một thời gian: この会社で働き始めてからまだ日が浅い
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ