• n

    かけだし - [駆け出し] - [KHU XUẤT]
    ai đó mới bắt đầu hoạt động trong ngành đó: (人)がその業界で駆け出しだったころ
    nhạc sĩ mới vào nghề: 駆け出しの音楽家
    nữ diễn viên mới vào nghề: 駆け出しの女優

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X