• n

    かわりばえ - [代わり映え] - [ĐẠI ẢNH]
    lại một kỳ nghỉ cuối tuần nhàm chán, chẳng có gì mới mẻ: また代わり映えのしない週末が来た。
    một kết thúc không có gì mới mẻ: 全く代わり映えのしない結果に終わる
    あたらしい - [新しい]
    あらた - [新た]
    Trong xã hội này chắc chắn có những nơi nuôi dưỡng và phát triển những ý tưởng mới: この社会には、新たなアイデアが生まれ育つ余地があるはずだ。
    Bạn cần phải có những ý tưởng mới ngay cả trong việc điều hành công việc kinh doanh đã được xây dựng chắc chắn.: すでに確立されたビジネスの運営にも、新たなアイデアは必要
    しんき - [新規]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X