• v

    どあをあける - [ドアを開ける]
    かいほう - [開放する]
    Trường tiểu học này mở cửa cho tất cả mọi người vào sân trường vào ngày chủ nhật.: その小学校は日曜日には校庭を一般の人に開放する。
    かいひ - [開扉する]
    オープン
    cơ sở đào tạo mới mở cửa: オープンしたばかりの訓練所
    chủ nhật, chỗ các chị mở cửa đến mấy giờ: 日曜日は何時まで開いて[オープンして]いますか?
    かいてん - [開店]
    mở cửa nhà hàng: レストランの開店
    oh, nhìn kìa, có thêm một cửa hàng mới mở cửa đấy, chúng ta vào trong xem thử đi!: あら,見て!新しいお店が開店してるわよ!ちょっと中見てみようね!
    mở cửa cả ngày chủ nhật: 日曜開店

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X