• n

    かいてん - [開店]
    mở cửa hàng: レストランの開店
    mở cửa hàng cả ngày chủ nhật: 日曜開店
    かいてん - [開店する]
    Bà ấy đã mở một thẩm mỹ viện.: 彼女は美容院を開店した。
    Siêu thị đó mở cửa hàng từ 10 giờ đến 7 giờ tối.: そのスーパーは10時から7時まで開店している。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X