• adj

    オープニング
    nhạc mở màn: オープニング音楽
    オープン
    hãy chọn file (tệp tin) mà bạn muốn mở: オープンしたいファイルを選択する
    cơ sở đào tạo mới mở cửa: オープンしたばかりの訓練所
    chủ nhật, chỗ các chị mở cửa đến mấy giờ: 日曜日は何時まで開いて[オープンして]いますか?
    かいまくする - [開幕する]
    はじめる - [始める]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X