• v

    ひらける - [開ける]
    mở mang tầm mắt: 視界が ~
    はってんする - [発展する]
    けいはつ - [啓発する]
    mở mang kiến thức: 知能を ~
    かいはつする - [開発する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X