• n, exp

    けいはつ - [啓発]
    Mở mang tri thức cho những người quản lý: 管理者啓発
    Tự mình bồi dưỡng mở mang tri thức: 自己啓発
    Anh ấy nỗ lực cho sự mở mang tri thức của các phương tiện truyền thông và nhân dân: 彼は、メディアや国民の啓発に努めている
    かいか - [開化] - [KHAI HÓA]
    mở mang trí thức: 開化する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X