• n

    こうだいする - [広大する]
    かくちょうか - [拡張化] - [KHUẾCH TRƯƠNG HÓA]
    mở rộng chức năng: ~の機能の拡充
    mở rộng địa bàn: 敷地の拡張
    エクステンション
    mở rộng phạm vi khu vực kiểm soát lái (driver control area region extension - gọi tắt làDCARE): ドライバー制御域用領域エクステンション
    mở rộng cài đặt số liệu (data set extension - gọi tắt là DSE): データ・セット・エクステンション
    オープン
    kiểu kiến trúc mở (open architecture): オープン・アーキテクチャー
    phương châm tiếp cận mở (open access policy): オープン・アクセス方針
    giải gôn mở rộng (open golf tournament): オープン・ゴルフ・トーナメント
    かくだい - [拡大]
    tăng cường và mở rộng mối quan hệ hữu hảo vốn có: すでに良好な関係をさらに強化・拡大させる
    mở rộng thị trường: 市場を拡大させる
    かくちょう - [拡張する] - [KHUẾCH TRƯƠNG]
    mở rộng huyết quản: 血管を拡張させる
    nhận thức được tính thiết yếu phải mở rộng đầu tư từ nước ngoài: 国外からの投資を拡張させる必要性を認識する
    mở rộng các bãi xử lý rác thải: ごみ処分場を拡張する
    しんちょう - [伸張する]
    mở rộng thế lực: 勢力を伸張する
    ぞうだい - [増大する]
    のばす - [伸ばす]
    のびる - [伸びる]
    のべる - [延べる]
    mở rộng sàn nhà: 床を延べる
    ひろげる - [広げる]

    Kinh tế

    ふきゅう - [普及]
    Category: 財政

    Kỹ thuật

    エキスパンド
    かくちょう - [拡張]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X