-
n
エクステンション
- mở rộng phạm vi khu vực kiểm soát lái (driver control area region extension - gọi tắt làDCARE): ドライバー制御域用領域エクステンション
- mở rộng cài đặt số liệu (data set extension - gọi tắt là DSE): データ・セット・エクステンション
オープン
- kiểu kiến trúc mở (open architecture): オープン・アーキテクチャー
- phương châm tiếp cận mở (open access policy): オープン・アクセス方針
- giải gôn mở rộng (open golf tournament): オープン・ゴルフ・トーナメント
かくだい - [拡大]
- tăng cường và mở rộng mối quan hệ hữu hảo vốn có: すでに良好な関係をさらに強化・拡大させる
- mở rộng thị trường: 市場を拡大させる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ