• v

    ほどく - [解く]
    はがす - [剥がす]
    あける - [明ける]
    あく - [明く]
    mở mắt ra: 目が明く
    かいこん - [開梱] - [KHAI KHỔN]
    mở ra và cài đặt: 開こんしてインストールすると

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X