• n

    かのじょ - [彼女]
    mụ ấy sẽ tham dự bữa tiệc tối nay đấy: 彼女、今夜のパーティーに来るのよ
    あいつ - [彼奴]
    mụ ấy thật đáng thương: 彼奴は可哀想なやつだ
    Tôi đã nhìn thấy mụ ấy bỏ một con rệp vào trong giầy của anh " Cái gì? Đồ bất lương kia": 「あいつがあんたの靴に虫入れてるの見たよ」「何?!あの野郎!」

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X