• n

    もくじ - [目次]
    セクション
    じょうこう - [条項]
    じこう - [事項]
    コラム
    こうもく - [項目]
    Đánh số mỗi mục của bảng.: 表の各項目に番号をふる。
    Chia nội dung thành các mục khác nhau.: 内容を項目別に分ける。
    こう - [項]
    アイテム

    Kỹ thuật

    カテゴリ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X