• n

    もくひょう - [目標]
    めやす - [目安]
    đặt mục tiêu cao: 目安を高い所に置く
    めど - [目処]
    めあて - [目当て]
    フォーカス
    ピンポイント
    ねらいどころ - [狙い所] - [THƯ SỞ]
    ターゲット
    đặt ra mục tiêu: ~ をしぼる
    あて - [当て]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X