• n

    ふきでもの
    ふきでもの - [吹出物]
    ふきでもの - [吹き出物]
    Vì Ben ăn nhiều kẹo nên mặt Ben mọc nhiều mụn: キャンデーを食べたことがベンの顔に吹き出物が出てきた原因だった
    Diễn viên nữ phải bảo vệ không để mụn trứng cá mọc: 女優は顔に吹き出物などないように保たなければならない
    のうよう - [膿瘍] - [NỒNG DƯƠNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X