• n

    レベル
    ほど - [程]
    Anh có biết em yêu anh đến mức nào không ?: 私はどれほどあなたを愛しているかわからないの?
    ていど - [程度]
    げんど - [限度]
    げんかい - [限界]
    グレード
    đạt mức điểm trung bình (trường học): グレード・ポイント・アベレージ(学校の)
    くらい - [位]
    ở mức thấp nhất: 最下(位)に
    きじゅん - [規準]
    おおきさ - [大きさ]
    mức cầu đối với ~: ~に対する需要の大きさ
    mức độ tổn thất: 損害の大きさ

    Kỹ thuật

    ガイドピン
    グレード
    Category: 自動車
    Explanation: クルマの装備レベルやエンジンによる成果区分け。装備の豪華なものをラグジュアリーグレードと呼んだり、エンジン性能の高いものをスポーティーグレードと呼んだりする。
    スコープ
    レート
    レベル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X