-
n
どあい - [度合]
- mức độ căng thẳng mà một số người trong thành phố đang phải trải qua: (人)が都市で経験するストレスの度合い
- cô ta cứ khóc mà chẳng nói một lời nên không ai biết được mức độ lo sợ của cô ta như thế nào: 彼女はただ黙ったまま泣いていた。だから彼らは彼女の恐怖の度合いがどれだけのものだったのかを知ろうとするべきではないと思った
ていど - [程度]
- Nếu sống ở thành phố thì phải chịu đựng tiếng ồn ở một mức độ nào đó.: 都会に住めばある程度の騒音は我慢するしかない。
- Mức độ thiệt hại của trận động đất vẫn chưa được thông báo.: 地震でどの程度の被害が出たかはまだ伝えられていない。
おおきさ - [大きさ]
- mức độ tổn thất: 損害の大きさ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ