• n

    こうすいじゅん - [高水準] - [CAO THỦY CHUẨN]
    Ở mức cao kỷ lục: 記録的な高水準に
    Giảm bớt tỷ lệ thất nghiệp ở mức cao tồn tại ở nhiều nước: 数多くの国に存在する失業の高水準を低減する
    Duy trì mức độ cao là ~ %: _%の高水準を維持する
    Lãi ở mức cao: 高水準の利益
    đạt được mức tuyển dụng cao: 高水準の雇用を達成する

    Tin học

    こうレベル - [高レベル]
    たかいレベル - [高いレベル]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X