• n

    あんこ - [餡こ]
    tôi thích ăn loại bánh đó, gọi là bánh gì nhỉ, takiyaki thì phải. Đấy, bánh có hình con cá và phết mứt đậu đỏ: あれが好きなんだ、タキヤキ...だったっけ?ほらあの魚の形で、あんこが詰まってるやつ
    bánh bao nhân mứt đậu đỏ : あんころもち
    あん - [餡]
    bánh bao nhân mứt đậu đỏ: あんころもち
    mứt đậu đỏ: あんこ
    mứt mơ: あんずジャム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X