-
n
おめでとう - [お目出度う]
- chúc mừng ký hợp đồng thuận lợi: 契約が(うまく)まとまっておめでとう
- chúc mừng năm mới, Lucy: ルーシー、明けましておめでとう!
- chúc mừng sinh nhật: お誕生日おめでとうございます
- mừng anh khai trương nhà hàng mới: 新しいレストランの開店、おめでとうございます
- nghe nói anh được thăng chức, xin chúc mừng: 昇進されたそうですね。おめでとうございます!
おめでとうございます - [お目出度う]
- xin chúc mừng đám cưới của anh: ご結婚おめでとうございます
- chúc mừng anh vừa nhận được giải thưởng lớn: 素晴らしい賞の受賞おめでとうございます
- mừng cháu đã tốt nghiệp: ご卒業おめでとうございます!
- xin chúc mừng cuốn sách mới xuất bản của anh: 新しい著書のご出版おめでとうございます
かんきする - [歓喜する]
- Họ đang rất khổ sở vì cái nóng và cơn khát, vì thế khi tới được ốc đảo, họ đã rất mừng: 彼らは暑さとのどの乾きでまいっていたので、オアシスにたどり着いて歓喜した
- Vui mừng vì đã ký ~: ~が結ばれ歓喜する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ