• n

    すみ - [墨]
    chấm bút vào mực: 筆に墨を含ませる
    インク
    Lọ (bình) mực: インク・タンク
    インキ
    イカ
    Con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực: そのタコは、イカに触手を巻き付けた
    Calamari là tên của một món ăn ngon từ mực: カラマリとは食材としてのイカの名前である
    Cắt con mực thành hình hoa văn mắt cáo: イカに格子模様の包丁目をいれる
    いか - [烏賊]
    Khi con mực gặp kẻ thù nó phun mực để che mắt kẻ thù: 烏賊は外敵にあえば墨を出して敵の目をあざむく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X