• adj

    ドル

    Kinh tế

    べいか - [米価]
    Explanation: 米の値段。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X