• n

    ゆうれい - [幽霊]
    ボギー
    ぼうれい - [亡霊]
    Hồn ma biến mất trong giây lát.: その亡霊は一瞬のうちに消えた
    Xua đuổi hồn ma.: 亡霊を追い払う
    デーモン
    ゴースト
    truyện ma: ゴースト・ストーリー
    đất nước ma quỷ: ゴースト・カントリー
    điệu nhảy ma quỷ: ゴーストダンス
    hiện tượng ma quỷ: ゴースト現象
    phản xạ ma: ゴースト反射
    おばけ - [御化け]
    phim ma: 御化け映画
    chứng bệnh sợ ma: 御化け恐怖(症)
    chuyện ma: 御化けの話
    như ma quỷ: 御化けの(ような)
    おにがみ - [鬼神]
    như ma (quỷ thần): 鬼神の(ような)
    quỷ thần học: 鬼神学
    bệnh sợ ma: 鬼神恐怖(症)
    あっき - [悪鬼]
    あくま - [悪魔]
    con quỷ nhỏ: 小悪魔

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X