• n

    あいもち - [相持ち] - [TƯƠNG TRÌ]
    Vâng. Tôi sẽ mang nó trở lại ngay: かしこまりました。すぐにお持ちいたします
    Tôi nên mang cái gì đây?: 何を持っていけばいいですか
    おう - [負う]
    おびる - [帯びる]
    mang tính khẩn cấp hơn: ~がさらに緊急性を帯びる(語によって)
    mang mùi của cái gì~: ~のにおい帯びる
    かぶる - [被る]
    さかなのえら - [魚のえら]
    たずさえる - [携える]
    にんしんする - [妊娠する]
    もつ - [持つ]
    Vâng. Tôi sẽ mang nó trở lại ngay: かしこまりました。すぐにお持ちいたします
    Tôi nên mang cái gì đây?: 何を持っていけばいいですか
    もっていく - [持って行く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X