• v

    もってくる - [持って来る]
    Anh ấy luôn bị giận dữ do mang thực đơn đến chậm: 彼は、給仕係がメニューを持って来るのが遅いと、いつもプンプン怒る。
    もたらす - [齎らす]
    mang đến kết quả: 〔結果を〕 もたらす
    とりよせる - [取り寄せる]
    để nhà hàng mang cơm tối đến: 料理室に頼んで料理を取り寄せる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X