• exp

    てき - [的]
    Vấn đề mang tính kinh tế: 経済的問題
    Sự kiện mang tính chính trị: 政治的事件

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X